Bạn cần tháo lắp máy lạnh khi chuyển nhà, thay đổi vị trí lắp đặt hoặc thay máy mới? Việc tự tháo lắp nếu không đúng kỹ thuật dễ gây hư hỏng linh kiện, xì gas, giảm tuổi thọ máy lạnh. Hãy để đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của chúng tôi giúp bạn!
✅ Tháo máy lạnh cũ (giữ lại gas, bảo vệ ống đồng, dây điện…)
✅ Lắp đặt máy lạnh mới hoặc di dời máy sang vị trí khác
✅ Tư vấn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo làm lạnh hiệu quả
✅ Hút chân không, bơm gas (nếu cần)
✅ Kiểm tra máy hoạt động sau khi lắp – Bàn giao và bảo hành
Máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP
Máy lạnh Inverter và thường
Máy lạnh âm trần, tủ đứng (liên hệ để khảo sát)
👨🔧 Kỹ thuật viên tay nghề cao – Làm việc cẩn thận, đúng kỹ thuật
⏱ Có mặt nhanh trong 30 – 60 phút kể từ khi gọi
💸 Giá rẻ, báo giá trước khi làm – Không phát sinh chi phí
🛠️ Đảm bảo mỹ quan, an toàn và hiệu quả hoạt động sau lắp
🛡️ Bảo hành dịch vụ rõ ràng, uy tín
Tiếp nhận yêu cầu – Tư vấn sơ bộ
Kỹ thuật đến tận nơi khảo sát (nếu cần)
Tiến hành tháo/lắp đúng kỹ thuật
Vận hành thử – bàn giao – bảo hành
📞 Gọi ngay để được hỗ trợ nhanh chóng!
👉 Hotline: 0775147320-0867345767
🌐 Website: dienlanhsau.com
📆 Làm việc 7 ngày/tuần – Có mặt nhanh tại tất cả quận huyện
STT | Mô tả chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
1 | Di dời máy lạnh treo tường 1HP – 1.5HP | 1 Bộ | 400 |
2 | Di dời máy lạnh treo tường 2HP – 2.5HP | 1 Bộ | 450,000 – 550,000 |
3 | Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP – 3HP | 1 Bộ | 600,000 – 800,000 |
4 | Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP – 7HP | 1 Bộ | 700,000 – 900,000 |
5 | Di dời máy lạnh giấu trần => Cần khảo sát trước khi báo giá | ||
6 | Nạp gas bổ sung R22 | PSI | 6000 |
7 | Nạp gas bổ sung R32 | PSI | 8000 |
8 | Nạp gas bổ sung R410 | PSI | 10 |
Lưu ý: Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần độ bảo hộ, giá có thể thay đổi.Giá chưa bao gồm phí sạc gas trường hợp máy bị thiếu hoặc hết gas. |
BẢNG GIÁ VẬT TƯ MÁY LẠNH
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm | 180,000 Vnđ/mét |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | ||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | ||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 | Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm | 200,000 Vnđ/mét |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | ||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | ||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 | Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm | 220,000 Vnđ/mét |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | ||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | ||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 350,000 Vnđ/mét |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm | ||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện – 600V, Dây điện 300V | ||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 420,000 Vnđ/mét |
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm | ||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện 600V, Dây điện 300V | ||
Dây điện đơn | 9,000 Vnđ/mét | |
Dây điện đôi | 16,000 Vnđ/mét | |
Dây điện loại tốt | 30,000 Vnđ/mét | |
Cầu dao/CB | Cầu dao/CB | 100,000 Vnđ/cái |
Cầu dao/CB | 100,000 Vnđ/cái | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 200,000 Vnđ/cặp |
Eke loại tốt 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 10,000 Vnđ/mét | |
Chân đế cao su máy lạnh | 70,000 Vnđ/bộ |